--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ return key chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stuffer
:
người nhồi (gối, nệm, ghế...)
+
stitch
:
mẫu khâu, mũi đan, mũi thêuto put stitches in a wound khâu vết thương lại
+
coldheartedness
:
sự lạnh lùng, sự nhẫn tâm.
+
unfeed
:
không được trả tiền thù lao
+
đạo chích
:
(cũ) Thief